Thương hiệu | DELL |
---|
CPU | 14th Generation Intel® Core™ Ultra 5 125H vPro® Essentials (18 MB cache, 14 cores, 18 threads, up to 4.50 GHz, 28W)
14th Generation Intel® Core™ Ultra 5 135H vPro® Enterprise (18 MB cache, 14 cores, 18 threads, up to 4.6 GHz, 28W)
14th Generation Intel® Core™ Ultra 7 Processor 155H, vPRO 1.4 GHz (24MB Cache, up to 4.8 GHz, 16 cores, 22 Threads) |
---|
RAM | 16GB: 1 x 16 GB, DDR5, 5600 MT/s, non-ECC |
---|
Đĩa cứng | 512GB, M.2 2230, Gen4 TLC PCIe NVMe, SSD, Class 35 |
---|
Màn hình | 14" FHD 1920×1080, 60Hz, 250 nits, Non-Touch, FHD HDR RGB Camera, Mic, WLAN |
---|
Công Nghệ Màn Hình | FHD |
---|
Card màn hình | Intel® Graphics or Intel® Arc™ Pro Graphics |
---|
Cảm ứng | Không cảm ứng |
---|
Windows | Windows 11 Pro |
---|
Camera | 1080p at 30 fps, FHD RGB camera HDR, Dual-array microphones |
---|
Keyboard | English US non-backlit AI hotkey keyboard, 79-key |
---|
Wireless | Intel AX211, 2×2 MIMO, 2400 Mbps, 2.4/5/6 GHz, Wi-Fi 6/6E (WiFi 802.11ax), Bluetooth |
---|
Audio | Stereo speakers with Waves MaxxAudio® Pro 13.0, 2W x 2 = 4W total |
---|
Cổng giao tiếp | 2 Thunderbolt™ 4 (40 Gbps) with DisplayPort™ Alt Mode/USB Type-C/USB4/Power Delivery
1 USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare
1 USB 3.2 Gen 1 port
1 HDMI 2.1 port
1 universal audio port
1 RJ45 Ethernet port |
---|
Battery | 3 Cell, 54 Wh |
---|
Kích thước | 1. Height (rear): 0.83 in. (21.04 mm)
2. Height (front): 0.75 in. (19.06 mm)
3. Width: 12.65 in. (321.35 mm)
4. Depth: 8.35 in. (212.00 mm) |
---|
Trọng Lượng | 1.40 kg |
---|
Nhu cầu sử dụng | Văn phòng |
---|
Xuất xứ | Nhập khẩu từ USA |
---|
Bảo hành | Bảo hành 12 tháng |
---|
Tiêu chuẩn hàng hóa | Brand New 100% – Full Box |
---|
Chưa có đánh giá nào.