Thương hiệu | DELL |
---|
CPU | 14th Generation Intel® Core™ Ultra 5 Processor 125H 1.2 GHz (18MB Cache, up to 4.5 GHz, 14 cores, 18 Threads); Intel® AI Boost NPU
14th Generation Intel® Core™ Ultra 5 135U vPro® (12 MB cache, 12 cores, 14 threads, up to 4.4 GHz Turbo); Intel® AI Boost NPU
14th Generation Intel® Core™ Ultra 7 165U, vPRO (12MB cache, 12 cores, 14 threads, up to 4.9 GHz Max Turbo); Intel® AI Boost NPU |
---|
RAM | 16GB: LPDDR5x, 6400 MT/s dual-channel (onboard) |
---|
Đĩa cứng | 256GB, M.2 2230, TLC PCIe Gen 4 NVMe, SSD |
---|
Màn hình | 13.3", FHD 1920×1080, 60Hz, IPS, Non-Touch, AG, 250 nit, 45% NTSC, FHD Cam
2in1, 13.3", FHD 1920×1080, 60Hz, IPS, Touch, AR+AS, 300 nit, 72% NTSC, GG DXC, Pen Support, FHD Cam |
---|
Công Nghệ Màn Hình | IPS |
---|
Card màn hình | Integrated Intel® graphics |
---|
Cảm ứng | Option |
---|
Windows | Windows 11 Pro |
---|
Camera | 1080p at 30 fps, FHD RGB camera, Dual-array microphones |
---|
Keyboard | English US backlit AI hotkey keyboard, 79-key |
---|
Wireless | Intel® Wi-Fi 6E (6 where 6E unavailable) AX211, 2×2, 802.11ax, Bluetooth® 5.3 wireless card |
---|
Audio | Stereo speakers with with Waves MaxxAudio® Pro 13.0, 2W x 2 = 4W total |
---|
Cổng giao tiếp | 2 Thunderbolt™ 4 (40 Gbps) with DisplayPort™ Alt Mode/USB Type-C/USB4/Power Delivery
1 USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare
1 USB 3.2 Gen 1 port
1 HDMI 2.1 port
1 universal audio port |
---|
Battery | 3-cell, 54 Wh, ExpressCharge™ Capable, ExpressCharge™ Boost Capable |
---|
Kích thước | Height (rear): 0.73 in. (18.44 mm )
Height (peak): 0.74 in. (19.00 mm)
Height (front): 0.66 in. (16.79 mm)
Width: 12.04 in. (305.70 mm)
Depth: 8.17 in. (207.50 mm) |
---|
Trọng Lượng | Starting weight (minimum): 2.72 lb (1.23 kg) – Clamshell computer
Starting weight (minimum): 2.98 lb (1.35 kg) – 2-in-1 computer |
---|
Nhu cầu sử dụng | Nhỏ gọn, Văn phòng |
---|
Xuất xứ | Nhập khẩu từ USA |
---|
Bảo hành | Bảo hành 12 tháng |
---|
Tiêu chuẩn hàng hóa | Brand New 100% – Full Box |
---|
Chưa có đánh giá nào.